Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → คาวาโนะคลินิกจัดกระดูก

Xuất phát lúc
08:01 06/21, 2024
  1. 1
    08:01 - 14:09
    6h 8min JPY 30.180 IC JPY 30.165 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:18
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    14:04
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:04
    14:09
  2. 2
    08:41 - 14:19
    5h 38min JPY 47.150 IC JPY 47.147 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:30
    09:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:14
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:14
    14:19
  3. 3
    08:37 - 14:19
    5h 42min JPY 46.960 IC JPY 46.955 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:05
    13:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:14
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    14:14
    14:19
  4. 4
    08:33 - 16:28
    7h 55min JPY 46.990 IC JPY 46.975 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:54
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:44
    09:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:54
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:23
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    16:23
    16:28
  5. 5
    08:01 - 21:24
    13h 23min JPY 447.000
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    08:01
    21:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.