Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → เบปปุที่ว่าการประจำเมือง

Xuất phát lúc
16:28 06/15, 2024
  1. 1
    16:48 - 22:27
    5h 39min JPY 57.680 IC JPY 57.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    21:45
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:16
    Saiwai Dori
    幸通り
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:27
  2. 2
    16:48 - 22:27
    5h 39min JPY 57.470 IC JPY 57.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    21:45
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:16
    Saiwai Dori
    幸通り
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:27
  3. 3
    16:48 - 22:27
    5h 39min JPY 58.180 IC JPY 58.177 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    21:45
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    21:51
    21:54
    Kamegawa Sta.
    亀川駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:54
    22:01
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:07
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    22:07
    22:27
  4. 4
    16:48 - 23:00
    6h 12min JPY 58.500 IC JPY 58.499 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:37
    18:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    21:45
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:45
    21:48
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:02
    22:14
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:18
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:59
    Kaminoguchi (Shiyakusho North Exit)
    上野口(市役所北口)
    Trạm Xe buýt
    22:59
    23:00
  5. 5
    16:28 - 05:27
    12h 59min JPY 461.900
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    16:28
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.