Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 가스가 코포

Xuất phát lúc
10:16 06/01, 2024
  1. 1
    11:07 - 17:26
    6h 19min JPY 49.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    11:07
    11:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:22
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:22
    17:26
  2. 2
    11:07 - 17:26
    6h 19min JPY 48.190 IC JPY 48.185 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    11:07
    11:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:22
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:22
    17:26
  3. 3
    10:28 - 17:26
    6h 58min JPY 48.470 IC JPY 48.456 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:22
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:22
    17:26
  4. 4
    11:07 - 17:29
    6h 22min JPY 44.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    11:07
    11:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    17:29
  5. 5
    10:16 - 22:36
    12h 20min JPY 395.660
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    10:16
    22:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.