Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → เบปปุกระเช้าลอยฟ้า

Xuất phát lúc
21:41 05/30, 2024
  1. 1
    22:07 - 09:42
    11h 35min JPY 49.140 IC JPY 49.137 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:13
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:42
    Beppu Ropeway
    別府ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:42
  2. 2
    00:18 - 10:32
    10h 14min JPY 32.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    North Exit
    00:18
    00:25
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:09
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:00
    09:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:05
    09:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:52
    09:56
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:16
    Reisenji
    霊泉寺
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:32
    Beppu Ropeway
    別府ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:32
  3. 3
    22:51 - 10:32
    11h 41min JPY 24.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:55
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:32
    Beppu Ropeway
    別府ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:32
  4. 4
    21:53 - 10:32
    12h 39min JPY 23.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:55
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:32
    Beppu Ropeway
    別府ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:32
  5. 5
    21:41 - 08:14
    10h 33min JPY 285.670
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    21:41
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.