Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇都宫 → Craft Heart TokaiYOUME TOWN别府店

Xuất phát lúc
10:41 06/23, 2024
  1. 1
    10:58 - 16:39
    5h 41min JPY 66.810 IC JPY 66.809 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:28
    12:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:35
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    15:40
    15:41
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    15:45
    16:32
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:32
    16:39
  2. 2
    12:35 - 17:29
    4h 54min JPY 50.270 IC JPY 50.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:22
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:22
    17:29
  3. 3
    11:19 - 17:29
    6h 10min JPY 47.760 IC JPY 47.757 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:22
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:22
    17:29
  4. 4
    11:35 - 17:32
    5h 57min JPY 42.900 IC JPY 42.899 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    12:56
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:02
    14:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    16:25
    16:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:35
    17:25
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:25
    17:32
  5. 5
    10:41 - 01:30
    14h 49min JPY 450.900
    cancel cancel
    宇都宫
    宇都宮
    10:41
    01:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.