Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 味噌迺家Yume Town別府店

Xuất phát lúc
17:39 06/18, 2024
  1. 1
    18:38 - 22:59
    4h 21min JPY 46.210 IC JPY 46.203 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:40
    19:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    22:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:52
    22:59
  2. 2
    18:19 - 22:59
    4h 40min JPY 46.290 IC JPY 46.287 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:25
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    18:25
    18:37
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:40
    19:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    22:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:52
    22:59
  3. 3
    18:13 - 22:59
    4h 46min JPY 46.800 IC JPY 46.793 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:41
    19:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:55
    21:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    22:05
    22:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:52
    22:59
  4. 4
    19:55 - 07:53
    11h 58min JPY 46.850 IC JPY 46.843 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:53
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:38
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:38
    07:53
  5. 5
    17:39 - 07:08
    13h 29min JPY 413.900
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    17:39
    07:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.