Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

上野 → 9丁目之8丁目

Xuất phát lúc
06:56 05/24, 2024
  1. 1
    08:43 - 12:56
    4h 13min JPY 45.990 IC JPY 45.985 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:48
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:56
  2. 2
    08:36 - 12:56
    4h 20min JPY 45.990 IC JPY 45.985 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:48
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:56
  3. 3
    07:29 - 14:01
    6h 32min JPY 24.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:51
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    13:51
    14:01
  4. 4
    07:28 - 14:01
    6h 33min JPY 49.630 IC JPY 49.617 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    上野
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:28
    07:36
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:27
    08:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:51
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    13:51
    14:01
  5. 5
    06:56 - 20:11
    13h 15min JPY 443.900
    cancel cancel
    上野
    上野
    06:56
    20:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.