Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → กุรุเมะพลเมืองสระน้ำอุ่น

Xuất phát lúc
09:21 06/15, 2024
  1. 1
    09:27 - 15:32
    6h 5min JPY 50.640 IC JPY 50.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    10:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:18
    Tenjin
    天神
    Ga
    14:18
    14:25
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:01
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    15:01
    15:05
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:24
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:32
  2. 2
    09:48 - 16:53
    7h 5min JPY 45.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    South Exit
    09:48
    09:52
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:52
    12:05
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:45
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:53
  3. 3
    09:48 - 16:53
    7h 5min JPY 45.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:02
    Oarai
    大洗
    Ga
    10:02
    10:05
    Oarai Sta.
    大洗駅
    Trạm Xe buýt
    10:16
    12:05
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:45
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:53
  4. 4
    09:48 - 17:05
    7h 17min JPY 45.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:02
    Oarai
    大洗
    Ga
    10:02
    10:05
    Oarai Sta.
    大洗駅
    Trạm Xe buýt
    10:16
    12:05
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:48
    Tenjin
    天神
    Ga
    15:48
    15:55
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    16:31
    16:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:57
    Nikenchaya Mitsukado
    二軒茶屋三ツ角
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:05
  5. 5
    09:21 - 23:56
    14h 35min JPY 483.500
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    09:21
    23:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.