Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → เบปปุราคุเทนจิ

Xuất phát lúc
15:05 05/29, 2024
  1. 1
    15:12 - 20:11
    4h 59min JPY 17.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    17:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    19:26
    20:11
  2. 2
    16:00 - 20:12
    4h 12min JPY 30.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    16:00
    16:10
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:25
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:30
    18:31
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    19:22
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:22
    19:26
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:41
    General Gymnasium Iriguchi (Beppushi)
    総合体育館入口(別府市)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    20:12
  3. 3
    15:12 - 20:16
    5h 4min JPY 17.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    17:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:26
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    19:26
    19:29
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:35
    19:37
    Hotel Shiragiku Mae
    ホテル白菊前
    Trạm Xe buýt
    19:37
    20:16
  4. 4
    16:32 - 20:34
    4h 2min JPY 26.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    16:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    16:41
    16:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    18:50
    18:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:55
    19:42
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:42
    20:34
  5. 5
    15:05 - 22:54
    7h 49min JPY 249.100
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    15:05
    22:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.