Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 스튜디오 앨리스 LiPi 벳푸 점

Xuất phát lúc
21:49 06/03, 2024
  1. 1
    21:50 - 09:39
    11h 49min JPY 25.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:38
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:38
    23:46
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:22
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    09:22
    09:30
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:35
    09:38
    Nakayoshi Koen Mae (Oita)
    なかよし公園前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:39
  2. 2
    05:31 - 09:55
    4h 24min JPY 24.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:48
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    06:27
    06:37
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:50
    08:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:55
    09:42
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:42
    09:55
  3. 3
    05:58 - 10:02
    4h 4min JPY 26.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:32
    06:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:00
    09:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:05
    09:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:52
    09:55
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:56
    10:01
    Nakayoshi Koen Mae (Oita)
    なかよし公園前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:02
  4. 4
    05:58 - 10:05
    4h 7min JPY 26.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:32
    06:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:00
    09:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:05
    09:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:52
    10:05
  5. 5
    21:49 - 05:59
    8h 10min JPY 247.190
    cancel cancel
    나라
    奈良
    21:49
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.