Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:50 - 15:557h 5min JPY 64.330 Đổi tàu 6 lần08:501 StopsHayabusaHayabusa 10 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle39min
JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh JPY 10.690 Gran Class 09:504 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
11:151 StopsJALJAL3530 đến Fukuoka AirportJPY 53.700 2h 0minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:362 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:544 StopsRelay KamomeRelay Kamome 33 đến Takeonsen Sân ga: 449minJPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 14:50- Mimasaka
- 三間坂
- Ga
15:16Walk51m 2min- Mimasaka Eki-mae
- 三間坂駅前
- Trạm Xe buýt
15:2816 StopsSaihi Jidosha Imari-Mimasaka Line西肥バス 伊万里-三間坂線 đến Higashicho Keiyu Imari Eki-maeJPY 680 25minMimasaka Eki-mae Đến Imari Sta. Mae Bảng giờ- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
15:53Walk208m 2min -
208:50 - 16:007h 10min JPY 62.910 Đổi tàu 4 lần08:501 StopsKomachiKomachi 10 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle39min
JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh 09:504 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
11:151 StopsJALJAL3530 đến Fukuoka AirportJPY 53.700 2h 0minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:362 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Exit West 1
13:41Walk306m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F32番のりば
13:5310 StopsImari Gođến Imari EigyoshoJPY 1.940 2h 5minHakata Bus Terminal Đến Imari Sta. Mae Bảng giờ- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
15:58Walk210m 2min -
308:50 - 16:007h 10min JPY 62.910 Đổi tàu 4 lần08:501 StopsKomachiKomachi 10 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle39min
JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh 09:504 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
11:151 StopsJALJAL3530 đến Fukuoka AirportJPY 53.700 2h 0minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:445 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 260 12minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 6
13:56Walk346m 9min- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 3階5番のりば
14:129 StopsImari Gođến Imari EigyoshoJPY 1.940 1h 46minNishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Đến Imari Sta. Mae Bảng giờ- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
15:58Walk210m 2min -
408:50 - 16:007h 10min JPY 62.910 Đổi tàu 4 lần08:501 StopsKomachiKomachi 10 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle39min
JPY 3.180 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.450 Toa Xanh 09:504 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 3.410 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
11:151 StopsJALJAL3530 đến Fukuoka AirportJPY 53.700 2h 0minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ13:515 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 260 11minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 6
14:02Walk346m 9min- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 3階5番のりば
14:129 StopsImari Gođến Imari EigyoshoJPY 1.940 1h 46minNishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Đến Imari Sta. Mae Bảng giờ- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
15:58Walk210m 2min -
508:40 - 04:1419h 34min JPY 503.260
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.