Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛岡 → 咖啡餐廳D'Azur

Xuất phát lúc
08:40 06/12, 2024
  1. 1
    08:50 - 15:55
    7h 5min JPY 64.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:16
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    15:16
    15:18
    Mimasaka Eki-mae
    三間坂駅前
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:53
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:55
  2. 2
    08:50 - 16:00
    7h 10min JPY 62.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    13:41
    13:49
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    13:53
    15:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:00
  3. 3
    08:50 - 16:00
    7h 10min JPY 62.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:56
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    13:56
    14:05
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    14:12
    15:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:00
  4. 4
    08:50 - 16:00
    7h 10min JPY 62.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    14:02
    14:11
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    14:12
    15:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:00
  5. 5
    08:40 - 04:14
    19h 34min JPY 503.260
    cancel cancel
    盛岡
    盛岡
    08:40
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.