Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Yufuin Tamanoyu Yufuin Ichi

Xuất phát lúc
22:22 06/23, 2024
  1. 1
    22:46 - 08:34
    9h 48min JPY 6.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    02:50
    05:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    05:17
    05:40
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:14
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    07:14
    07:17
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:37
    08:31
    Yunotsubo
    湯の坪
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:34
  2. 2
    22:46 - 08:50
    10h 4min JPY 6.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    02:50
    05:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    05:17
    05:40
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:36
    Yufuin
    由布院
    Ga
    08:36
    08:50
  3. 3
    22:46 - 08:50
    10h 4min JPY 6.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    02:50
    05:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    05:17
    05:40
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:11
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:36
    Yufuin
    由布院
    Ga
    08:36
    08:50
  4. 4
    08:11 - 13:11
    5h 0min JPY 29.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:11
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    10:35
    10:43
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    10:48
    12:59
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:11
  5. 5
    22:22 - 05:02
    6h 40min JPY 190.510
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    22:22
    05:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.