Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → ทัตสึกาวะคลินิกฝังเข็ม

Xuất phát lúc
16:39 06/19, 2024
  1. 1
    18:48 - 09:05
    14h 17min JPY 23.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    23:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:32
    23:37
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:55
    08:00
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    09:00
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
  2. 2
    17:26 - 10:17
    16h 51min JPY 20.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:15
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:48
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:07
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    09:07
    09:10
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:12
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:17
  3. 3
    16:39 - 10:17
    17h 38min JPY 21.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:26
    20:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    08:32
    08:35
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:12
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:17
  4. 4
    17:26 - 10:21
    16h 55min JPY 20.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:15
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:44
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:14
    Yufuin
    由布院
    Ga
    10:14
    10:21
  5. 5
    16:39 - 03:48
    11h 9min JPY 437.240
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    16:39
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.