Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宮(埼玉縣) → JA大分湯布院農產品直銷處 向陽處

Xuất phát lúc
15:40 06/15, 2024
  1. 1
    15:53 - 20:27
    4h 34min JPY 41.790 IC JPY 41.786 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    17:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:15
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    19:20
    19:21
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    20:25
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
  2. 2
    15:44 - 20:27
    4h 43min JPY 41.930 IC JPY 41.912 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:21
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    17:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:15
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    19:20
    19:21
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    20:25
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
  3. 3
    15:42 - 20:27
    4h 45min JPY 41.900 IC JPY 41.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:56
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:58
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:15
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    19:20
    19:21
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    20:25
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
  4. 4
    17:36 - 23:52
    6h 16min JPY 53.440 IC JPY 53.436 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    21:00
    21:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:10
    22:08
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    22:08
    22:14
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:48
    Yufuin
    由布院
    Ga
    23:48
    23:52
  5. 5
    15:40 - 05:15
    13h 35min JPY 444.000
    cancel cancel
    大宮(埼玉縣)
    大宮(埼玉県)
    15:40
    05:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.