Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → APA酒店-佐贺站南口

Xuất phát lúc
12:41 06/01, 2024
  1. 1
    12:43 - 17:41
    4h 58min JPY 54.790 IC JPY 54.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:48
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:36
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    17:36
    17:41
  2. 2
    14:33 - 19:02
    4h 29min JPY 52.890 IC JPY 52.886 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:10
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    18:15
    18:19
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:00
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:02
  3. 3
    14:19 - 19:02
    4h 43min JPY 52.890 IC JPY 52.886 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:10
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    18:15
    18:19
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:00
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:02
  4. 4
    12:59 - 19:24
    6h 25min JPY 44.260 IC JPY 44.248 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:33
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:09
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:09
    15:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:19
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    19:19
    19:24
  5. 5
    12:41 - 02:17
    13h 36min JPY 447.000
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    12:41
    02:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.