Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → Sarada Kose

Xuất phát lúc
06:14 06/21, 2024
  1. 1
    06:41 - 11:38
    4h 57min JPY 49.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    06:41
    06:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    06:45
    07:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:15
    Saga
    佐賀
    Ga
    North Exit
    11:15
    11:19
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:20
    11:28
    Saga Chubu Byoin Nishi
    佐賀中部病院西
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:38
  2. 2
    07:52 - 12:17
    4h 25min JPY 53.130 IC JPY 53.125 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:52
    08:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:58
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:01
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:09
    Katatae
    片田江
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:17
    Shurita
    修理田
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:17
  3. 3
    07:48 - 12:17
    4h 29min JPY 52.840 IC JPY 52.831 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:20
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    11:25
    11:29
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:58
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:01
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:09
    Katatae
    片田江
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:17
    Shurita
    修理田
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:17
  4. 4
    06:43 - 12:38
    5h 55min JPY 44.070 IC JPY 44.055 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:49
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:49
    07:57
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:55
    11:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:20
    Kanzaki Kyowa-machi
    神埼協和町
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:38
    Shurita
    修理田
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:38
  5. 5
    06:14 - 19:40
    13h 26min JPY 455.500
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    06:14
    19:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.