Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → YUFUIN KASHIKOUBOU GOEMON

Xuất phát lúc
00:23 05/31, 2024
  1. 1
    06:27 - 11:27
    5h 0min JPY 46.860 IC JPY 46.856 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:52
    07:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:00
    07:24
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:55
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:27
  2. 2
    05:17 - 11:43
    6h 26min JPY 53.330 IC JPY 53.327 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:23
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    05:23
    05:35
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:35
    09:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:45
    10:38
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:41
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:33
    Nakanoharu (Oita)
    中の原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:43
  3. 3
    06:05 - 11:54
    5h 49min JPY 46.870 IC JPY 46.863 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:55
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:44
    Nakanoharu (Oita)
    中の原(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:54
  4. 4
    04:57 - 12:49
    7h 52min JPY 47.970 IC JPY 47.966 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    05:22
    05:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    10:08
    10:16
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    10:18
    12:17
    Yufuin Sta. Bus Center
    由布院駅前バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:49
  5. 5
    00:23 - 13:28
    13h 5min JPY 491.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    00:23
    13:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.