Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우쓰노미야 → 사가 신사

Xuất phát lúc
15:03 06/01, 2024
  1. 1
    15:58 - 21:28
    5h 30min JPY 59.230 IC JPY 59.229 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:28
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:48
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:12
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:16
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:20
    21:26
    Saga Jinja Mae
    佐嘉神社前
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:28
  2. 2
    16:58 - 22:04
    5h 6min JPY 56.690 IC JPY 56.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    22:00
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:04
  3. 3
    16:14 - 22:04
    5h 50min JPY 54.180 IC JPY 54.177 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    21:30
    21:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:40
    22:00
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:04
  4. 4
    15:35 - 22:57
    7h 22min JPY 49.520 IC JPY 49.507 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:18
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    16:18
    16:38
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:44
    17:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:57
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:35
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    22:35
    22:57
  5. 5
    15:03 - 05:54
    14h 51min JPY 456.500
    cancel cancel
    우쓰노미야
    宇都宮
    15:03
    05:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.