Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → J-net렌트카 사가 점

Xuất phát lúc
23:01 05/29, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:52
    4h 43min JPY 28.490 IC JPY 28.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:31
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    09:31
    09:35
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:35
    09:49
    Jozo-mae(Saga Pref.)
    地蔵前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:52
  2. 2
    06:16 - 10:32
    4h 16min JPY 52.560 IC JPY 52.555 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:00
    Kencho-mae (Prefectural Office)[Chuo-Dori]
    県庁前[中央大通り]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:19
    Sayanomotomachi
    道祖元町
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:32
  3. 3
    23:09 - 11:20
    12h 11min JPY 27.130 IC JPY 27.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:16
    23:21
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:41
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:41
    10:45
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:18
    Fumon-ji (Temple)(Saga Pref.)
    普門寺(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  4. 4
    00:07 - 11:22
    11h 15min JPY 44.680 IC JPY 44.674 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:36
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:30
    06:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:58
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:58
    11:02
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:19
    Jozo-mae(Saga Pref.)
    地蔵前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  5. 5
    23:01 - 12:04
    13h 3min JPY 535.100
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    23:01
    12:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.