Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → MrMax西大分店

Xuất phát lúc
01:43 05/27, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:24
    4h 39min JPY 12.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:25
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:09
    Nishioita
    西大分
    Ga
    10:09
    10:24
  2. 2
    07:15 - 11:04
    3h 49min JPY 12.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:33
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Nishioita
    西大分
    Ga
    10:49
    11:04
  3. 3
    07:15 - 11:24
    4h 9min JPY 12.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:44
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    10:44
    10:47
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:05
    11:21
    Yahata Shogakko Mae (Oita)
    八幡小学校前(大分市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:24
  4. 4
    05:45 - 13:02
    7h 17min JPY 7.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    10:03
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:14
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:47
    Nishioita
    西大分
    Ga
    12:47
    13:02
  5. 5
    01:43 - 05:44
    4h 1min JPY 118.110
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    01:43
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.