Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → Okuhita Onsen Umehibiki

Xuất phát lúc
19:15 05/24, 2024
  1. 1
    21:52 - 11:44
    13h 52min JPY 61.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:41
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Nakano Sebe
    中野瀬部
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:44
  2. 2
    21:52 - 11:44
    13h 52min JPY 59.010 IC JPY 59.007 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:41
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Nakano Sebe
    中野瀬部
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:44
  3. 3
    20:32 - 11:44
    15h 12min JPY 46.880 IC JPY 46.872 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    20:32
    20:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:25
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    00:29
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:41
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Nakano Sebe
    中野瀬部
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:44
  4. 4
    20:04 - 11:44
    15h 40min JPY 48.180 IC JPY 48.172 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    23:00
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    23:00
    23:10
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:42
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:41
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:19
    Nakano Sebe
    中野瀬部
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:44
  5. 5
    19:15 - 10:22
    15h 7min JPY 473.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    19:15
    10:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.