Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → 星巴克咖啡佐贺南岔道店

Xuất phát lúc
01:31 05/31, 2024
  1. 1
    06:28 - 09:58
    3h 30min JPY 52.210 IC JPY 52.207 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:41
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:53
    Fukuro Iriguchi
    袋入口
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:58
  2. 2
    06:22 - 09:58
    3h 36min JPY 52.210 IC JPY 52.207 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:53
    Fukuro Iriguchi
    袋入口
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:58
  3. 3
    04:35 - 11:17
    6h 42min JPY 45.490 IC JPY 45.468 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:24
    05:32
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:41
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:41
    10:45
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:55
    11:09
    Saga University Higashi
    佐賀大学東
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:17
  4. 4
    04:35 - 11:18
    6h 43min JPY 45.560 IC JPY 45.538 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:28
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:41
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:41
    10:45
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:55
    11:11
    Nayutanomori Byoin Mae
    なゆたの森病院前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:18
  5. 5
    01:31 - 14:35
    13h 4min JPY 511.800
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    01:31
    14:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.