Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 메오토이시

Xuất phát lúc
07:51 06/12, 2024
  1. 1
    08:30 - 11:15
    2h 45min JPY 7.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:15
    Meotoishi
    夫婦石
    Ga
    11:15
    11:15
  2. 2
    08:25 - 11:15
    2h 50min JPY 6.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:40
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:15
    Meotoishi
    夫婦石
    Ga
    11:15
    11:15
  3. 3
    08:07 - 12:15
    4h 8min JPY 4.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:20
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:38
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:52
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:15
    Meotoishi
    夫婦石
    Ga
    12:15
    12:15
  4. 4
    07:56 - 12:15
    4h 19min JPY 4.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:38
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:52
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:15
    Meotoishi
    夫婦石
    Ga
    12:15
    12:15
  5. 5
    07:51 - 10:33
    2h 42min JPY 56.600
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    07:51
    10:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.