Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → docomo店都明野店

Xuất phát lúc
21:55 05/26, 2024
  1. 1
    22:25 - 09:51
    11h 26min JPY 42.650 IC JPY 42.647 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:18
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:18
    09:22
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:24
    09:38
    Natural Tsuka
    天然塚
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:51
  2. 2
    22:25 - 10:38
    12h 13min JPY 43.650 IC JPY 43.646 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:56
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    22:56
    23:02
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:15
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    00:32
    00:39
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:18
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:18
    09:22
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:26
    09:47
    Akenomotomachi
    明野元町
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:50
    Akenomotomachi
    明野元町
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:37
    Ino Danchi Iriguchi
    猪野団地入口
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:38
  3. 3
    22:25 - 10:57
    12h 32min JPY 42.650 IC JPY 42.647 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:11
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:18
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:18
    09:22
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:55
    Ino Danchi Iriguchi
    猪野団地入口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:57
  4. 4
    05:26 - 11:28
    6h 2min JPY 50.590 IC JPY 50.587 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:00
    10:58
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:58
    11:02
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:03
    11:26
    Ino Danchi Iriguchi
    猪野団地入口
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  5. 5
    21:55 - 10:05
    12h 10min JPY 339.690
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    21:55
    10:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.