Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 쿠시마 섬

Xuất phát lúc
23:19 05/31, 2024
  1. 1
    23:20 - 14:47
    15h 27min JPY 65.430 IC JPY 65.421 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:50
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    23:50
    23:54
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:50
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:07
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:48
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    12:48
    14:47
  2. 2
    07:15 - 15:33
    8h 18min JPY 55.090 IC JPY 55.087 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:00
    12:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:52
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    13:52
    13:54
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:48
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:33
  3. 3
    06:44 - 15:33
    8h 49min JPY 54.850 IC JPY 54.847 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:09
    12:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:52
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    13:52
    13:54
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:48
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:33
  4. 4
    06:44 - 15:33
    8h 49min JPY 49.470 IC JPY 49.469 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:53
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:00
    09:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:00
    12:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:52
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    13:52
    13:54
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:26
    14:48
    Hyakunoura
    百之浦
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:33
  5. 5
    23:19 - 10:39
    11h 20min JPY 453.100
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    23:19
    10:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.