Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → แมคโดนัลด์โออิตะโอมิจิ

Xuất phát lúc
00:24 05/27, 2024
  1. 1
    03:15 - 09:32
    6h 17min JPY 44.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:18
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:30
    Shiizako Iriguchi
    椎迫入口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
  2. 2
    03:15 - 09:32
    6h 17min JPY 44.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:18
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:18
    09:22
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:24
    09:30
    Shiizako Iriguchi
    椎迫入口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
  3. 3
    04:35 - 11:45
    7h 10min JPY 50.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    04:35
    04:40
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:40
    07:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:20
    07:26
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    10:25
    10:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:35
    11:33
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:33
    11:37
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:37
    11:43
    Shiizako Iriguchi
    椎迫入口
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:45
  4. 4
    04:35 - 11:54
    7h 19min JPY 50.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    04:35
    04:40
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:40
    07:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:20
    07:26
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:20
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    10:25
    10:26
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    10:35
    11:42
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:42
    11:46
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:46
    11:52
    Shiizako Iriguchi
    椎迫入口
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:54
  5. 5
    00:24 - 14:01
    13h 37min JPY 440.880
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    00:24
    14:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.