Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 미치노에키 우와지마 키사이 야 히로바

Xuất phát lúc
01:40 06/09, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:40
    5h 32min JPY 33.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:29
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    09:29
    09:31
    Ichibancho Mitsukoshi-mae
    一番町三越前〔愛媛県松山市〕
    Trạm Xe buýt
    09:39
    11:32
    Ebisumachi
    恵美須町(宇和島市)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:40
  2. 2
    06:08 - 11:40
    5h 32min JPY 33.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:19
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:19
    09:23
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:32
    Ebisumachi
    恵美須町(宇和島市)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:40
  3. 3
    06:08 - 13:02
    6h 54min JPY 23.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:33
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:33
    08:41
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:15
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:48
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    12:48
    13:02
  4. 4
    07:19 - 14:40
    7h 21min JPY 23.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    08:55
    09:03
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:28
    09:59
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:02
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    10:20
    11:30
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:32
    11:43
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    12:34
    12:37
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    14:32
    Ebisumachi
    恵美須町(宇和島市)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:40
  5. 5
    01:40 - 10:02
    8h 22min JPY 215.350
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    01:40
    10:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.