Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 31冰淇淋夢Mall築後店

Xuất phát lúc
23:30 06/22, 2024
  1. 1
    05:56 - 11:44
    5h 48min JPY 19.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:56
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:55
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:22
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    11:22
    11:25
    Hainutsuka Station
    羽犬塚駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:30
    Kamimachi
    上町(筑後市)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:44
  2. 2
    05:41 - 11:44
    6h 3min JPY 16.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:22
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    11:22
    11:25
    Hainutsuka Station
    羽犬塚駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:30
    Kamimachi
    上町(筑後市)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:44
  3. 3
    05:41 - 11:58
    6h 17min JPY 17.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:55
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:01
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:44
    Kamimachi
    上町(筑後市)
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:58
  4. 4
    05:11 - 11:59
    6h 48min JPY 34.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    08:11
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:59
  5. 5
    23:30 - 06:24
    6h 54min JPY 206.090
    cancel cancel
    德島
    徳島
    23:30
    06:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.