Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宮 → 31冰淇淋夢Mall築後店

Xuất phát lúc
23:25 06/22, 2024
  1. 1
    05:22 - 09:50
    4h 28min JPY 15.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:24
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    09:24
    09:50
  2. 2
    05:22 - 09:50
    4h 28min JPY 15.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:59
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:24
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    09:24
    09:26
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:36
    Nagahama (Chikugo)
    長浜(筑後市)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:50
  3. 3
    05:32 - 09:59
    4h 27min JPY 30.190 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:59
  4. 4
    05:32 - 10:28
    4h 56min JPY 30.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:13
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:49
    08:56
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:14
    Kamimachi
    上町(筑後市)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:28
  5. 5
    23:25 - 06:56
    7h 31min JPY 303.700
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    23:25
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.