Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → ซาคาชิซุมะรีนะ

Xuất phát lúc
07:28 05/28, 2024
  1. 1
    08:53 - 13:30
    4h 37min JPY 27.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:54
    08:59
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:48
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    12:48
    13:30
  2. 2
    08:53 - 13:30
    4h 37min JPY 27.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    08:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:54
    08:59
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:48
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    12:48
    13:30
  3. 3
    07:55 - 14:44
    6h 49min JPY 14.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:52
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    13:52
    13:54
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:42
    Sakashizu
    坂下津
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:44
  4. 4
    07:46 - 14:44
    6h 58min JPY 15.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    09:30
    09:38
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:10
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:52
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    13:52
    13:54
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:42
    Sakashizu
    坂下津
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:44
  5. 5
    07:28 - 12:50
    5h 22min JPY 162.400
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    07:28
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.