Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 텐샤코엔

Xuất phát lúc
06:00 06/04, 2024
  1. 1
    06:10 - 10:46
    4h 36min JPY 27.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:10
    06:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    08:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:30
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    10:30
    10:32
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:45
    Jonan Chugakko-mae
    城南中学校前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:46
  2. 2
    06:08 - 11:47
    5h 39min JPY 26.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:16
    06:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:46
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:22
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:22
    09:26
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    11:30
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:33
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:33
    11:46
    Jonan Chugakko-mae
    城南中学校前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:47
  3. 3
    08:50 - 13:10
    4h 20min JPY 27.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:50
    09:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:48
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    12:48
    13:10
  4. 4
    07:04 - 13:14
    6h 10min JPY 14.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:48
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    12:48
    12:50
    Honsha-mae
    本社前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:13
    Jonan Chugakko-mae
    城南中学校前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  5. 5
    06:00 - 11:34
    5h 34min JPY 163.000
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    06:00
    11:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.