Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิฮาบาระ → ชินจีน(โอโจ)

Xuất phát lúc
09:10 05/26, 2024
  1. 1
    09:24 - 14:02
    4h 38min JPY 55.370 IC JPY 55.366 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:54
    Omachi(Saga)
    大町(佐賀県)
    Ga
    13:54
    14:02
  2. 2
    09:13 - 14:20
    5h 7min JPY 54.720 IC JPY 54.715 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:55
    09:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:04
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    14:04
    14:07
    Kohoku Eki-mae (Saga)
    江北駅前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:20
    Doba Exit
    土場口
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:20
  3. 3
    09:54 - 15:03
    5h 9min JPY 48.700 IC JPY 48.696 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:26
    10:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    Omachi(Saga)
    大町(佐賀県)
    Ga
    14:55
    15:03
  4. 4
    12:07 - 16:40
    4h 33min JPY 53.210 IC JPY 53.206 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:38
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:02
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    16:17
    16:20
    Kohoku Eki-mae (Saga)
    江北駅前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:40
    Doba Exit
    土場口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:40
  5. 5
    09:10 - 22:36
    13h 26min JPY 459.300
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    09:10
    22:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.