Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 長崎縣北部動物診所

Xuất phát lúc
09:54 05/28, 2024
  1. 1
    10:00 - 16:47
    6h 47min JPY 18.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:46
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:05
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:26
    Sempukuji
    泉福寺
    Ga
    16:26
    16:30
    Kogyokoko Mae (Sasebo)
    工業高校前(佐世保市)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:34
    Yamine
    矢峰
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:47
  2. 2
    11:00 - 16:58
    5h 58min JPY 34.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:52
    12:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:16
    Shimanose-cho
    島瀬町
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:19
    Shimanose-cho
    島瀬町
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:45
    Yamine
    矢峰
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:58
  3. 3
    10:57 - 16:59
    6h 2min JPY 35.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    10:57
    11:00
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    12:26
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:32
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    16:16
    Shimanose-cho
    島瀬町
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:19
    Shimanose-cho
    島瀬町
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:52
    Takao (Nagasaki)
    高尾(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:59
  4. 4
    10:00 - 16:59
    6h 59min JPY 18.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:30
    13:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    14:06
    16:21
    Kyo-machi
    京町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:52
    Takao (Nagasaki)
    高尾(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:59
  5. 5
    09:54 - 18:50
    8h 56min JPY 274.100
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    09:54
    18:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.