Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 大分縣Nozomi園廁所

Xuất phát lúc
20:38 06/19, 2024
  1. 1
    21:39 - 08:58
    11h 19min JPY 19.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:11
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:11
    08:14
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:14
    08:52
    Akano (Oita)
    赤野(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:58
  2. 2
    21:39 - 08:58
    11h 19min JPY 20.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:15
    Kaku
    賀来
    Ga
    08:15
    08:18
    Kuwabaru Kami
    桑原上
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:52
    Akano (Oita)
    赤野(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:58
  3. 3
    20:53 - 10:02
    13h 9min JPY 17.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    20:53
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:45
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:44
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:28
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    09:28
    10:02
  4. 4
    00:25 - 11:29
    11h 4min JPY 34.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:25
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:00
    05:04
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:00
    09:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:05
    10:12
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:12
    10:18
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:55
    Mukainoharu
    向之原
    Ga
    10:55
    11:29
  5. 5
    20:38 - 06:26
    9h 48min JPY 322.790
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    20:38
    06:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.