Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → Arita Dam

Xuất phát lúc
14:13 05/27, 2024
  1. 1
    14:29 - 21:25
    6h 56min JPY 19.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:41
    Arita
    有田
    Ga
    20:41
    21:25
  2. 2
    14:29 - 21:27
    6h 58min JPY 18.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:10
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:55
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    20:55
    21:27
  3. 3
    14:29 - 21:27
    6h 58min JPY 18.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:50
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:37
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    20:55
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    20:55
    21:27
  4. 4
    14:27 - 21:27
    7h 0min JPY 18.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:47
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    14:47
    14:52
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    15:21
    15:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    15:40
    16:37
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    16:39
    16:48
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:10
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:55
    Kamiarita
    上有田
    Ga
    20:55
    21:27
  5. 5
    14:13 - 21:17
    7h 4min JPY 173.950
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    14:13
    21:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.