Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 土佐產日本酒專賣店 地酒屋

Xuất phát lúc
08:05 05/29, 2024
  1. 1
    09:47 - 17:22
    7h 35min JPY 49.830 IC JPY 49.823 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    14:57
    15:00
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:15
    Taisho Sta. (Kochi)
    大正駅(高知県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:22
  2. 2
    10:10 - 18:12
    8h 2min JPY 44.040 IC JPY 44.035 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:21
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:58
    11:06
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    11:10
    12:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    15:13
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:19
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    18:03
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    18:03
    18:12
  3. 3
    10:10 - 18:12
    8h 2min JPY 44.040 IC JPY 44.035 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:21
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:58
    11:06
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    11:10
    12:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:16
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    18:03
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    18:03
    18:12
  4. 4
    09:58 - 18:12
    8h 14min JPY 44.040 IC JPY 44.035 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:53
    11:01
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    11:10
    12:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:16
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    18:03
    Tosataisho
    土佐大正
    Ga
    18:03
    18:12
  5. 5
    08:05 - 18:50
    10h 45min JPY 312.500
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    08:05
    18:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.