Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → 道路休息站 山内

Xuất phát lúc
09:44 05/26, 2024
  1. 1
    09:50 - 18:04
    8h 14min JPY 70.370 IC JPY 70.369 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:54
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:34
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:51
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    17:51
    18:04
  2. 2
    12:16 - 19:12
    6h 56min JPY 60.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:16
    12:20
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:20
    13:05
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:59
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    18:59
    19:12
  3. 3
    10:51 - 19:12
    8h 21min JPY 71.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:33
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:43
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:10
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:59
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    18:59
    19:12
  4. 4
    10:51 - 19:12
    8h 21min JPY 71.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    16:50
    17:02
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:08
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:43
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:59
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    18:59
    19:12
  5. 5
    09:44 - 05:04
    19h 20min JPY 505.900
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    09:44
    05:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.