Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 道路休息站 山内

Xuất phát lúc
09:56 05/27, 2024
  1. 1
    10:42 - 14:29
    3h 47min JPY 11.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:42
    10:52
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:54
    11:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:16
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    14:16
    14:29
  2. 2
    10:40 - 14:29
    3h 49min JPY 11.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:40
    10:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:52
    11:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    13:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:16
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    14:16
    14:29
  3. 3
    10:25 - 14:29
    4h 4min JPY 11.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:25
    10:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:37
    10:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:27
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:16
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    14:16
    14:29
  4. 4
    10:20 - 14:29
    4h 9min JPY 11.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:20
    10:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:32
    10:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:38
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:16
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    14:16
    14:29
  5. 5
    09:56 - 14:13
    4h 17min JPY 108.120
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    09:56
    14:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.