Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → จุดพักรถ ยามาอุจิ

Xuất phát lúc
15:42 06/03, 2024
  1. 1
    15:46 - 22:48
    7h 2min JPY 18.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    15:51
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:37
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:37
    17:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    21:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:35
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    22:35
    22:48
  2. 2
    15:46 - 22:48
    7h 2min JPY 33.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    15:51
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:37
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:30
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:07
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    20:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:40
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:35
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    22:35
    22:48
  3. 3
    16:37 - 23:20
    6h 43min JPY 19.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:10
    18:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:36
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:07
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    23:07
    23:20
  4. 4
    16:37 - 23:20
    6h 43min JPY 18.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:10
    18:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:24
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:07
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    23:07
    23:20
  5. 5
    15:42 - 01:11
    9h 29min JPY 280.550
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    15:42
    01:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.