Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → จุดพักรถ ยามาอุจิ

Xuất phát lúc
13:36 06/07, 2024
  1. 1
    14:16 - 20:05
    5h 49min JPY 18.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    18:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:52
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    19:52
    20:05
  2. 2
    13:50 - 20:05
    6h 15min JPY 17.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    18:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:52
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    19:52
    20:05
  3. 3
    13:59 - 20:55
    6h 56min JPY 16.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:07
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    20:42
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    20:42
    20:55
  4. 4
    14:53 - 21:21
    6h 28min JPY 37.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:12
    15:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:30
    16:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:41
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:46
    Kawatana
    川棚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:30
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:08
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    21:08
    21:21
  5. 5
    13:36 - 22:50
    9h 14min JPY 339.600
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    13:36
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.