Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Patisserie Anbojuru

Xuất phát lúc
17:51 05/25, 2024
  1. 1
    18:37 - 08:18
    13h 41min JPY 50.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    18:37
    18:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:40
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    08:05
    08:18
  2. 2
    18:37 - 08:18
    13h 41min JPY 49.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    18:37
    18:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:40
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:58
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    08:05
    08:18
  3. 3
    18:37 - 08:18
    13h 41min JPY 48.690 IC JPY 48.685 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    18:37
    18:40
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:58
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:16
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    08:05
    08:18
  4. 4
    17:57 - 08:18
    14h 21min JPY 49.860 IC JPY 49.855 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    17:57
    18:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    18:00
    20:05
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:39
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    08:05
    08:18
  5. 5
    17:51 - 06:34
    12h 43min JPY 418.340
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    17:51
    06:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.