Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

센다이 → 미치노에키 타치바나 화장실

Xuất phát lúc
20:35 06/18, 2024
  1. 1
    22:54 - 11:16
    12h 22min JPY 56.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:00
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:46
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    09:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume Town Mae (Yame)
    ゆめタウン前(八女市)
    Trạm Xe buýt
    10:11
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
    Go No E Yotsukado
    後ノ江四ツ角
    Trạm Xe buýt
    10:20
    11:16
  2. 2
    23:39 - 11:53
    12h 14min JPY 54.780 IC JPY 54.776 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:20
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:49
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    10:49
    10:51
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume Town Mae (Yame)
    ゆめタウン前(八女市)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:51
    Sannose (Fukuoka)
    三の瀬(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:53
  3. 3
    22:54 - 11:53
    12h 59min JPY 62.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:00
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:45
    09:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:23
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:27
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:51
    Sannose (Fukuoka)
    三の瀬(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:53
  4. 4
    21:49 - 11:53
    14h 4min JPY 34.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:44
    23:59
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:56
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    10:31
    10:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:23
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:27
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:51
    Sannose (Fukuoka)
    三の瀬(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:53
  5. 5
    20:35 - 13:46
    17h 11min JPY 472.710
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    20:35
    13:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.