Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → โคโกโนเอะฟิซชินงุรีสอร์ท

Xuất phát lúc
20:12 06/24, 2024
  1. 1
    22:46 - 10:17
    11h 31min JPY 9.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    01:15
    03:40
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    03:42
    04:06
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:08
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:23
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:23
    09:27
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:15
    Naruko Kawa Valley
    鳴子川渓谷
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  2. 2
    22:46 - 10:17
    11h 31min JPY 7.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    00:13
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    00:13
    00:34
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    01:15
    03:40
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    03:42
    04:05
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:49
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:36
    Yufuin
    由布院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:41
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:41
    09:45
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:15
    Naruko Kawa Valley
    鳴子川渓谷
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  3. 3
    21:20 - 10:17
    12h 57min JPY 15.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:47
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:51
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:35
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:34
    Bungomori
    豊後森
    Ga
    09:34
    09:36
    Mori Eki-mae (Oita)
    森駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:15
    Naruko Kawa Valley
    鳴子川渓谷
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  4. 4
    21:20 - 10:17
    12h 57min JPY 15.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:47
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:51
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:35
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:46
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:46
    09:50
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:15
    Naruko Kawa Valley
    鳴子川渓谷
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:17
  5. 5
    20:12 - 03:06
    6h 54min JPY 163.310
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    20:12
    03:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.