Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시나가와 → 가키에몬 가마

Xuất phát lúc
04:07 05/27, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:19
    5h 28min JPY 55.130 IC JPY 55.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:55
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:03
    Midaibashi
    三代橋
    Ga
    11:03
    11:19
  2. 2
    06:18 - 11:39
    5h 21min JPY 50.310 IC JPY 50.307 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:15
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:20
    09:23
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:21
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:26
    Kawatana
    川棚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:44
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:11
    Arita
    有田
    Ga
    11:11
    11:39
  3. 3
    04:33 - 12:19
    7h 46min JPY 45.170 IC JPY 45.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:39
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:39
    06:47
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:23
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:52
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:03
    Midaibashi
    三代橋
    Ga
    12:03
    12:19
  4. 4
    04:33 - 12:19
    7h 46min JPY 45.420 IC JPY 45.418 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:30
    06:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:52
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:03
    Midaibashi
    三代橋
    Ga
    12:03
    12:19
  5. 5
    04:07 - 17:43
    13h 36min JPY 559.200
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    04:07
    17:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.