Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 가키에몬 가마

Xuất phát lúc
15:13 06/13, 2024
  1. 1
    15:23 - 22:06
    6h 43min JPY 17.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:28
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:38
    Arita
    有田
    Ga
    21:38
    22:06
  2. 2
    15:23 - 22:06
    6h 43min JPY 18.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    20:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:03
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:38
    Arita
    有田
    Ga
    21:38
    22:06
  3. 3
    15:23 - 22:30
    7h 7min JPY 18.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:52
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:14
    Midaibashi
    三代橋
    Ga
    22:14
    22:30
  4. 4
    15:23 - 22:30
    7h 7min JPY 18.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    20:38
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:52
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:14
    Midaibashi
    三代橋
    Ga
    22:14
    22:30
  5. 5
    15:13 - 22:52
    7h 39min JPY 187.610
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    15:13
    22:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.