Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 가키에몬 가마

Xuất phát lúc
17:44 05/31, 2024
  1. 1
    17:44 - 00:12
    6h 28min JPY 18.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:05
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:44
    Arita
    有田
    Ga
    23:44
    00:12
  2. 2
    17:44 - 00:12
    6h 28min JPY 18.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:05
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:44
    Arita
    有田
    Ga
    23:44
    00:12
  3. 3
    17:44 - 00:12
    6h 28min JPY 18.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:00
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:06
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    18:06
    18:11
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    18:36
    18:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    18:50
    19:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    19:49
    19:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:47
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:44
    Arita
    有田
    Ga
    23:44
    00:12
  4. 4
    19:15 - 08:16
    13h 1min JPY 19.560 IC JPY 19.540 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:35
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    19:35
    19:40
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:06
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    20:06
    20:14
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:30
    21:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    21:42
    21:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    22:21
    22:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:49
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:11
    Karatsu
    唐津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:33
    Imari
    伊万里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:00
    Midaibashi
    三代橋
    Ga
    08:00
    08:16
  5. 5
    17:44 - 00:47
    7h 3min JPY 173.710
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    17:44
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.