Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 積文館書店 有田店

Xuất phát lúc
19:22 06/16, 2024
  1. 1
    19:53 - 06:49
    10h 56min JPY 18.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:05
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:39
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:43
    Arita
    有田
    Ga
    06:43
    06:49
  2. 2
    21:45 - 08:11
    10h 26min JPY 18.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    08:05
    08:11
  3. 3
    20:14 - 08:11
    11h 57min JPY 14.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:02
    22:10
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:24
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    08:05
    08:11
  4. 4
    19:57 - 08:11
    12h 14min JPY 14.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:21
    22:27
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:24
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:22
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:05
    Arita
    有田
    Ga
    08:05
    08:11
  5. 5
    19:22 - 04:38
    9h 16min JPY 345.500
    cancel cancel
    米原
    米原
    19:22
    04:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.