Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → Roadside Station Yotte Nishi Tosa

Xuất phát lúc
21:40 05/29, 2024
  1. 1
    22:24 - 07:21
    8h 57min JPY 11.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    07:10
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    07:10
    07:21
  2. 2
    22:04 - 07:21
    9h 17min JPY 11.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:38
    23:42
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    07:10
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    07:10
    07:21
  3. 3
    21:45 - 07:21
    9h 36min JPY 11.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:35
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:52
    Kubokawa Eki-mae
    窪川駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    05:58
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    Exit(Tosa-Kuroshio)
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakai
    若井
    Ga
    07:10
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    07:10
    07:21
  4. 4
    06:42 - 13:34
    6h 52min JPY 26.830 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:13
    07:36
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:35
    09:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:40
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    11:40
    11:42
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:54
    12:11
    Muden
    務田(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:17
    Muden
    務田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:23
    Ekawasaki
    江川崎
    Ga
    13:23
    13:34
  5. 5
    21:40 - 03:36
    5h 56min JPY 163.000
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    21:40
    03:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.