Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

사세보 → 토요사쿠 이치바

Xuất phát lúc
04:08 05/25, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:53
    4h 45min JPY 6.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:35
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:08
    Hita
    日田
    Ga
    09:08
    09:13
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:39
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:53
  2. 2
    05:45 - 10:53
    5h 8min JPY 5.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:08
    Hita
    日田
    Ga
    09:08
    09:13
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:39
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:53
  3. 3
    08:25 - 11:59
    3h 34min JPY 4.690 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:42
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:50
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    10:17
    11:42
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:59
  4. 4
    08:25 - 12:03
    3h 38min JPY 4.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:42
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:50
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    10:17
    11:42
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:46
    Tsuetate (Kumamoto)
    杖立(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:58
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:03
  5. 5
    04:08 - 06:14
    2h 6min JPY 68.260
    cancel cancel
    사세보
    佐世保
    04:08
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.