Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 農家餐廳Bebenko

Xuất phát lúc
20:08 05/26, 2024
  1. 1
    21:45 - 10:18
    12h 33min JPY 19.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:55
    08:00
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    09:46
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:18
  2. 2
    20:47 - 10:18
    13h 31min JPY 19.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:55
    08:00
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    09:46
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:18
  3. 3
    20:47 - 10:18
    13h 31min JPY 19.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:52
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:55
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    07:55
    08:03
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    08:03
    09:46
    Handa Kogen(El Rancho-mae)
    飯田高原[エルランチョ前]
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:18
  4. 4
    20:54 - 11:23
    14h 29min JPY 16.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:46
    Bungonakamura
    豊後中村
    Ga
    09:46
    09:50
    Bungonakamura Sta.
    豊後中村駅
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:25
    Ukenokuchi
    筌の口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    11:23
  5. 5
    20:08 - 05:17
    9h 9min JPY 331.100
    cancel cancel
    米原
    米原
    20:08
    05:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.